Đăng ký & Đăng nhập bằng tài khoản PNKB
| STT | Kiểu | Tên | Thuộc |
|---|---|---|---|
| 1 | Lớp | Bò sát | Có xương sống |
| 2 | Lớp | Cá | Có xương sống |
| 3 | Lớp | Chân bụng | Thân mềm |
| 4 | Lớp | Chân kép | Chân khớp |
| 5 | Lớp | Chim | Có xương sống |
| 6 | Lớp | Côn trùng | Chân khớp |
| 7 | Lớp | Giáp xác | Chân khớp |
| 8 | Lớp | Hai mảnh | Thân mềm |
| 9 | Lớp | Hình nhện | Chân khớp |
| 10 | Lớp Thú (Class) | Có xương sống | |
| 11 | Lớp | Lưỡng cư | Có xương sống |
| 12 | Lớp | Sán Tơ | Giun dẹt |
| 13 | Lớp | Thú | Có xương sống |
Mô tả Lớp