Đăng ký & Đăng nhập bằng tài khoản PNKB
| STT | Kiểu | Tên | Thuộc |
|---|---|---|---|
| 1 | Họ | Ánh kim | Cánh cứng |
| 2 | Họ | Ba ba | Rùa |
| 3 | Họ | Bạc má | Sẻ |
| 4 | Họ | Bách thanh | Sẻ |
| 5 | Bọ cạp giả | Giả Bọ Cạp | |
| 6 | Họ | Bồ câu | Bồ câu |
| 7 | Bọ chân chạy | Cánh cứng | |
| 8 | Họ | Bổ củi giả | Cánh cứng |
| 9 | Họ | Bọ ngựa | Bọ ngựa |
| 10 | Họ | Bọ que | Bọ que |
| 11 | Họ | Bọ rầy | Cánh cứng |
| 12 | Họ | Bọ rùa | Cánh cứng |
| 13 | Họ | Bọ xít | Cánh khác |
| 14 | Họ | Bọ xít vải | Cánh nữa |
| 15 | Họ | Bọ xít đo nước | Cánh nữa |
| 16 | Họ | Bói cá | Sả |
| 17 | Họ | Bống Trăng | Cá vược |
| 18 | Họ | Bống Đen | Cá vược |
| 19 | Họ | Bướm chiều | Cánh vẩy |
| 20 | Họ | Bướm giáp | Cánh vẩy |
| 21 | Họ | Bướm mắt rắn | Cánh vẩy |
| 22 | Họ | Bướm Ngao | Cánh vẩy |
| 23 | Họ | Bướm Ngọc | Cánh vẩy |
| 24 | Họ | Bướm Phấn | Cánh vẩy |
| 25 | Họ | Bướm Phượng | Cánh vẩy |
| 26 | Họ | Bướm rừng | Cánh vẩy |
| 27 | Họ | Bướm xanh | Cánh vẩy |
| 28 | Họ | Bướm đêm | Cánh vẩy |
| 29 | Họ | Bướm đốm | Cánh vẩy |
| 30 | Họ | Cá bơn mắt trái | Cá thân bẹt |
Mô tả họ