Đăng ký & Đăng nhập bằng tài khoản PNKB
| STT | Kiểu | Tên | Thuộc |
|---|---|---|---|
| 1 | Họ | A Gao | Măng tây, bộ Thiên môn đông |
| 2 | Họ | An Tức (Họ Bồ Đề) | Đỗ quyên |
| 3 | Họ | Anh Thảo | Đỗ quyên |
| 4 | Họ | Bách Hộ | Dứa dại, bộ Dứa gai |
| 5 | Họ | Bách Huệ (Họ măng Tây) | Măng tây, bộ Thiên môn đông |
| 6 | Họ | Bần | Hương đào |
| 7 | Họ | BÀNG | Hương đào |
| 8 | Họ | BẰNG LĂNG | Hương đào |
| 9 | Họ | BẦU BÍ | Bầu bí |
| 10 | Họ | BÌM BÌM | Cà |
| 11 | Họ | BÌNH CHU | Chưa xác định 2 |
| 12 | Họ | BÒNG BÒNG | Chưa xác định 3 |
| 13 | Họ | Bông Phấn | Cẩm chướng |
| 14 | Họ | BỨA | Sơ ri |
| 15 | Họ | BỤP | Cẩm quỳ |
| 16 | Họ | BÚP LỆ | Hoa môi |
| 17 | Họ | Cà | Cà |
| 18 | Họ | Cà phê | Long đởm |
| 19 | Họ | Cam Quýt | Bồ hòn |
| 20 | Họ | CAN XĨ | Dương xỉ 1 |
| 21 | Họ | CAN XỈ | Chưa xác định 4 |
| 22 | Họ | CÁP | Cải |
| 23 | Họ | Cát Tu | Dương xỉ mộc |
| 24 | Họ | Cây Ngứa | Hoa hồng |
| 25 | Họ | CHÂN XỈ | Dương xỉ 1 |
| 26 | Họ | Chiếc (Họ Lộc Vừng) | Đỗ quyên |
| 27 | Họ | Chua Me | Chua me đất |
| 28 | Họ | CHÙM GỞI | Đàn hương |
| 29 | Họ | Chuối | Gừng |
| 30 | Họ | Cò Ke | Cẩm quỳ |
Mô tả họ