CÓC MÀY SAPA
Tên khoa học: Leptobrachium chapaense (Bourret, 1937)
Tên đồng danh: Megophrys hasselti ssp. chapaensis (Bourret, 1937)
Tên tiếng Anh: Chapa Spadefoot Toad
Họ: Cóc bùn - Megophryidae
Bộ: Ếch nhái - Anura
Phân bố: Rộng khắp cả nước, từ đồng bằng đến trung du và miền núi, đặc biệt phổ biến ở vùng đồng bằng sông Hồng, sông Cửu Long và các khu canh tác lúa nước.
Đặc điểm nhận dạng:
Con trưởng thành có chiều dài khoảng 45 - 70 mm. Đầu to, rộng gần bằng chiều dài thân. Mõm ngắn và tròn. Mắt lớn, mống mắt có thể có vân màu lam nhạt đặc trưng. Da sần sùi, đặc biệt ở lưng. Màu lưng nâu, xám hoặc nâu đen với các đốm không đều màu sáng hơn. Bụng sáng màu hơn, có thể hơi trắng hoặc kem với đốm đen nhỏ. Chân ngắn và khỏe. Các ngón chân có màng bơi kém phát triển. Có tuyến độc ở da tiết ra chất gây kích ứng nhẹ.
Đặc điểm sinh học và tập tính sinh thái:
Sống ở rừng thường xanh núi cao, độ cao từ 1.000 - 2.000 m so với mực nước biển. Thường được tìm thấy gần suối nhỏ, khe đá ẩm ướt, nơi có độ che phủ cao.
Hoạt động về đêm, ban ngày ẩn mình ẩn mình dưới lớp lá rụng hoặc trong hốc đá. Di chuyển chậm, không giỏi nhảy như nhiều loài ếch khác.
Thức ăn là các loài động vật không xương sống nhỏ, bao gồm côn trùng, nhện, các loài chân khớp nhỏ, giun đất, sên, ốc nhỏ…
Sinh sản vào mùa mưa, đẻ trứng trong các dòng nước chảy chậm. Nòng nọc sống trong nước, phát triển khá lâu mới biến thái thành con non.
Tình trạng bảo tồn:
Danh lục đỏ Thế giới (IUCN, 2021): LC