ẾCH CÂY MI-AN-MA
Tên khoa học: Polypedates mutus (Smith, 1940)
Tên đồng danh: Rhacophorus mutus (Smith, 1940)
Tên tiếng Anh: Burmese Whipping Frog, Vocal Sacless Treefrog
Họ: Ếch cây - Rhacophoridae
Bộ: Ếch nhái - Anura
Phân bố: Lạng Sơn, Cao Bằng, Phú Thọ, Bắc Ninh, Hải Phòng, Nghệ An, Quảng Trị.
Đặc điểm nhận dạng:
Con đực trưởng thành có chiều dài thân 58 - 79 mm. Mặt lưng có màu nâu vàng đến nâu xám, thường có đốm hoặc vệt không đều. Vùng bụng màu trắng hoặc vàng nhạt. Phần đùi có thể có đốm đen. Không có túi kêu (đặc điểm nổi bật, khác biệt với nhiều loài ếch cây khác). Màng bơi phát triển tốt ở chân sau. Da trơn, không có gai hay u sần rõ rệt.
Đặc điểm sinh học và tập tính sinh thái:
Sống ở rừng ẩm, rừng thứ sinh, rừng núi đá vôi, gần các vùng nước tĩnh như suối nhỏ, ao, đầm lầy. Độ cao phân bố từ 500 đến 1.100 mét so với mực nước biển.
Hoạt động về đêm và thường xuất hiện sau mưa.
Thức ăn là côn trùng nhỏ: Ruồi, muỗi, kiến, bọ cánh cứng, dế, bọ nhảy, nhện và các loài chân khớp khác, có thể ăn ấu trùng côn trùng.
Sinh sản vào mùa mưa. Đẻ trứng trên cành cây, lá gần mặt nước. Nòng nọc sau khi nở sẽ rơi xuống nước để tiếp tục phát triển.
Tình trạng bảo tồn:
Danh lục đỏ Thế giới (IUCN, 2022): LC