RỒNG ĐẤT
Tên khoa học: Physignathus cocincinus (Cuvier, 1829)
Tên đồng danh:
Tên tiếng Anh: Chinese Water Dragon
Họ: Nhông - Agamidae
Bộ: Có vảy - Squamata
Phân bố: Ghi nhận ở hầu hết các khu vực rừng tự nhiên trên cả nước từ Lào Cai vào đến đảo Phú Quốc (An Giang).
Đặc điểm nhận dạng:
Chiều dài cơ thể khoảng 240mm, cá thể cái thường có thân và đuôi dẹp bên rõ rệt. Vảy thân có cỡ đều nhau. Có một mào gáy và một mào lưng nối liền nhau và kéo dài từ gáy tới đuôi. Mào ở cá thể đực thường cao hơn cá thể cái. Ở mặt trong đùi có 4 đến 8 lỗ (lỗ trước huyệt hoặc lỗ đùi). Mặt trên thân có màu xanh hay xanh thẫm, mặt bụng màu trắng. Đuôi có những khúc xám nâu xen kẽ với những khúc vàng.
Đặc điểm sinh học và tập tính sinh thái:Sống trong rừng thường xanh trên núi đá hoặc núi đất.
Thức ăn các loài côn trùng, nhện, giun đất.
Đẻ khoảng 5 - 16 trứng vào một hố cát giữa các tảng đá bên cạnh vực nước rồi lấp cát lên trong thời gian từ tháng 4 - 8 hàng năm. Thời gian ấp trứng: khoảng 60 - 75 ngày, phụ thuộc vào nhiệt độ môi trường.
Mùa đông ẩn trong các hang hốc khô ráo, hoặc trong các bọng cây mục ẩm.
Tình trạng bảo tồn:
Danh lục đỏ Việt Nam (2023): VU A2cd.
Danh lục đỏ Thế giới (IUCN, 2019): VU A4cd.
Công ước CITES: Phụ lục II.
Biện pháp bảo vệ: Rồng đất có tên trong Danh lục đỏ VIệt Nam, Danh lục đỏ thế giới và Phụ lục II CITES. Sinh cảnh của loài có một phần nằm trong các khu bảo tồn nên được bảo vệ.