KỲ ĐÀ HOA
Tên khoa học: Varanus salvator (Laurenti, 1786)
Tên đồng danh:
Tên tiếng Anh: Common Water Monitor
Họ: Kì đà - Varanidae
Bộ: Có vảy - Squamata
Phân bố: Hầu hết các khu vực rừng thường xanh và rừng khộp, ghi nhận từ Lai Châu vào đến Cà Mau, An Giang.
Đặc điểm nhận dạng:
Cơ thể dài tới 2,5m; đầu thuôn dài, cổ dài, mõm dài và hơi dẹp, có hai lỗ mũi hình bầu dục ở vị trí gần mõm hơn là gần mắt. Lưỡi dài mảnh, đầu lưỡi chẻ đôi. Cơ thể to dài, đuôi dẹp bên, sống đuôi rất rõ. Cá thể non có lưng màu đen với những vết vàng nhỏ và to hình tròn xếp theo hàng ngang. Mõm có những vạch ngang rất rõ trên các vảy môi. Có một đường đen đi từ mắt đến thái dương.
Đặc điểm sinh học và tập tính sinh thái:
Sống trong rừng thường xanh hoặc rừng khộp trên núi cao, núi đất thấp và vùng đồng bằng, thường gặp ở ven các vực nước (suối, hồ), đôi khi bám trên cây ven bờ.
Thức ăn là các loài động vật: cua, ếch, nhái, cá, trứng, chim non, thú nhỏ, thằn lằn và côn trùng cỡ lớn.
Đẻ trứng vào mùa hè khoảng từ tháng 4, 5 đến tháng 7, 8. Đẻ khoảng 15 tới 20 trứng trong các hang hốc bên bờ sông hoặc bờ bụi gần nước. Trứng có màu trắng bẩn, thuôn hai đầu, dài khoảng 5 cm.
Tình trạng bảo tồn:
Danh lục đỏ Việt Nam (2023): EN A2cd.
Danh lục đỏ Thế giới (IUCN, 2021): LC.
Công ước CITES: Phụ lục II.
Nghị định 84/2021/NĐ-CP: Nhóm IIB.
Biện pháp bảo vệ: Sinh cảnh của loài có một phần nằm trong các khu bảo tồn nên được bảo vệ. Loài này thuộc Danh lục đỏ Việt Nam, Phụ lục II CITES và Nghị định 84/2021/NĐ-CP của Chính phủ.