RẮN HOA CÂN VÂN ĐEN
Tên khoa học: Sinonatrix percarinata (Boulenger, 1899)
Tên đồng danh: Trimerodytes percarinatus (Boulenger, 1899)
Tên tiếng Anh: Chinese Keelback Water Snake
Họ: Rắn nước - Colubridae
Bộ: Có vảy - Squamata
Phân bố: Ghi nhận ở các tỉnh phía Bắc và Bắc Trung Bộ.
Đặc điểm nhận dạng:
Chiều dài trung bình từ 70 - 100 cm, cá thể lớn có thể đạt tới 110 - 120 cm. Thân hơi dẹt bên, thích nghi với lối sống thủy sinh. Mặt lưng có các vảy lưng gờ nổi rõ. Lưng màu nâu xám hoặc xanh ô liu, có nhiều vằn hoặc đốm đen sẫm chạy dọc thân. Bụng màu vàng hoặc kem, có hoa văn dạng ô vuông hoặc chấm đen. Một số cá thể có sọc đen rõ chạy dọc sống lưng hoặc hai bên hông. Đầu rộng hơn cổ, mắt lớn với con ngươi tròn, thích nghi với môi trường sáng yếu.
Đặc điểm sinh học và tập tính sinh thái:
Sống gần ao hồ, suối, sông nhỏ, đặc biệt là khu vực nước chảy chậm hoặc có nhiều thủy sinh vật. Thường thấy trong rừng ẩm, rừng thứ sinh hoặc đồng ruộng gần vùng núi thấp.
Hoạt động ban ngày hoặc chạng vạng tối, bơi giỏi, lặn lâu dưới nước. Khi bị đe dọa có thể tiết ra chất lỏng hôi từ tuyến hậu môn.
Thức ăn chủ yếu là ếch nhái, cá nhỏ, nòng nọc và đôi khi là loài giáp xác.
Sinh sản hữu tính - đẻ trứng. Mùa sinh sản: Cuối xuân đến đầu hè. Số trứng mỗi lứa: 4 - 12 trứng. Trứng được đẻ ở nơi ẩm, kín như hốc đất, rễ cây ven nước, hoặc trong lớp lá mục.
Tình trạng bảo tồn:
Danh lục đỏ thế giới (IUCN, 2012): LC.