RẮN LỤC VOGEL
Tên khoa học: Trimeresurus vogeli (David, Vidal & Pauwels, 2001)
Tên đồng danh:
Tên tiếng Anh: Vogel's Pit Viper
Họ: Rắn lục - Viperidae
Bộ: Có vảy - Squamata
Phân bố: Ghi nhận ở nhiều tỉnh miền Trung và Tây Nguyên như: Quảng Trị, Thành phố Huế, Quảng Nam, Quảng Ngãi, Gia Lai.
Đặc điểm nhận dạng:
Tổng chiều dài khoảng 600 - 900 mm (có thể dài hơn ở con trưởng thành). Con đực thường nhỏ và đuôi dài hơn so với con cái. Màu lưng xanh lục đậm hoặc xanh ô-liu. Có dải màu vàng nhạt hoặc trắng chạy dọc hai bên thân, rõ hơn ở con đực. Bụng có vàng nhạt đến trắng xanh. Đầu hình tam giác, có thể có vạch dọc màu nhạt từ mắt đến góc hàm. Mắt lớn, con ngươi thẳng đứng - đặc trưng của loài rắn hoạt động ban đêm. Có hố nhiệt nằm giữa mắt và mũi - dùng để phát hiện thân nhiệt con mồi.
Đặc điểm sinh học và tập tính sinh thái:
Hoạt động về đêm. Sống trên cây, đôi khi xuống đất để săn mồi.
Thức ăn: Chủ yếu là thằn lằn, ếch nhái, chim non và loài gặm nhấm nhỏ.
Tương đối hung dữ khi bị đe dọa. Có nọc độc, nhưng chủ yếu dùng để hạ gục con mồi.
Là loài đẻ con (sinh sản thai noãn). Mỗi lứa sinh từ 6 - 20 con non vào đầu mùa mưa. Con non khi mới sinh đã độc lập và có nọc độc.
Tình trạng bảo tồn:
Danh lục đỏ Thế giới (IUCN, 2022): LC.