TÔM CÀNG XANH
Tên khoa học: Macrobrachium rosenbergii (De Man, 1879)
Tên đồng danh:
Tên tiếng Anh: Giant River Prawn
Họ: Tôm càng - Palaemonidae
Bộ: Mười chân - Decapoda
Phân bố: Phân bố rộng từ Bắc đến Nam, đặc biệt ở Đồng bằng sông Cửu Long.
Đặc điểm nhận dạng:
Con trưởng thành có thể dài 25 - 30 cm, nặng 200 - 250 g; con đực thường lớn hơn con cái. Con đực có càng rất phát triển, dài hơn thân, màu xanh dương hoặc xanh nhạt - đặc trưng tạo nên tên gọi “tôm càng xanh”. Con cái có càng ngắn hơn, màu nhạt hơn. Cơ thể dài, phần bụng cong; vỏ ngoài bóng và cứng. Màu sắc của tôm càng xanh từ xám nhạt đến xanh lục nhạt, đôi khi hơi ánh lam hoặc nâu tùy môi trường sống.
Đặc điểm sinh học và tập tính sinh thái:
Loài nước ngọt nhưng ấu trùng cần nước lợ để phát triển, vì vậy vòng đời phụ thuộc vào cả hai loại môi trường. Vòng đời có 5 giai đoạn: Trứng - Ấu trùng - Tôm bột - Tôm giống - Tôm trưởng thành.
Sống ở ao, hồ, sông, kênh rạch có dòng chảy nhẹ, đáy bùn hoặc pha cát. Là loài sống đáy, hoạt động về đêm. Tính lãnh thổ cao, đặc biệt là tôm đực.
Thức ăn gồm mùn bã hữu cơ, xác động vật, phiêu sinh vật, động vật đáy nhỏ.
Tuổi thành thục sinh dục khoảng 5 - 6 tháng. Tôm cái mang trứng ở bụng, mỗi lứa có thể từ 10.000 - 80.000 trứng tùy kích thước. Thời gian mang trứng khoảng 18 - 24 ngày, sau đó nở ra ấu trùng.
Tình trạng bảo tồn:
Danh lục đỏ Thế giới (IUCN, 2013): LC