DƠI NẾP MŨI XÁM
Tên khoa học: Hipposideros larvatus (Horsfield, 1823)
Tên đồng danh: Rhinolophus larvatus (Horsfield, 1823)
Tên tiếng Anh: Horsfield's Leaf-nosed Bat
Họ: Dơi nếp mũi - Hipposideridae
Bộ: Dơi - Chiroptera
Phân bố: Ghi nhận ở hầu hết các vùng núi và trung du, đặc biệt phổ biến tại các khu vực có hang đá vôi, như Quảng Trị, Thanh Hóa, Ninh Bình, Phú Thọ, Tuyên Quang....
Đặc điểm nhận dạng:
Kích thước trung bình, dài cẳng tay: 50 - 65mm, trọng lượng 13 - 22g. Mũi lá phát triển lớn, dạng tròn. Lông màu nâu xám đến nâu vàng ở lưng, bụng nhạt hơn. Lông mịn, tương đối dày. Tai ngắn, tròn ở đầu. Cấu trúc răng hàm thích nghi với chế độ ăn côn trùng, có răng cửa và răng tiền hàm phát triển.
Đặc điểm sinh học và tập tính sinh thái:
Sống trong hang động đá vôi, hang núi, rừng rậm, và các công trình nhân tạo như đền chùa, hầm mỏ, trú ngụ thành từng cụm từ vài đến hàng nghìn cá thể trong các hang động.
Thức ăn là các loài cánh vẩy, bọ cánh cứng, cánh nửa và chuồn chuồn.
Hoạt động về đêm, rời nơi trú ẩn vào lúc hoàng hôn để kiếm ăn. Bay nhanh và mạnh mẽ, có thể bay xa hàng chục km trong một đêm.
Sinh sản theo mùa. Con cái thường mang thai vào mùa khô và sinh con vào đầu mùa mưa.
Tình trạng bảo tồn:
Danh lục đỏ Thế giới (IUCN, 2020): LC