NẤM LINH CHI CỔ
Tên khác: Giả linh, Nấm giả linh
Họ: Linh chi - Ganodermataceae
Bộ: Nấm lỗ - Polyporales
Lớp: Nấm tán - Agaricomycetes
Ngành: Nấm đảm - Basidiomycota
Đặc điểm hình thái
Mũ nấm dạng hình bán nguyệt đến gần tròn, bề mặt trên phẳng hoặc hơi lồi, đường kính có thể tới 60 cm. Màu nâu sẫm, phủ một lớp vỏ cứng, thường có các vòng sinh trưởng đồng tâm.
Mặt dưới màu trắng kem, có thể đổi màu thành nâu khi bị cào hoặc chạm (vì vậy mới có tên Artist’s Conk – nghệ sĩ có thể “vẽ” trên bề mặt này). Lỗ nhỏ và dày, 4–6 lỗ/mm.
Thịt nấm màu nâu gỗ, rất cứng, không ăn được.
Cuống thường không có hoặc rất ngắn.
Sinh học sinh thái
Nấm hoại sinh hoặc ký sinh trên cây gỗ sống hoặc chết, gây bệnh thối trắng (white rot) bằng cách phân hủy lignin.
Thường mọc lâu năm, mũ nấm có thể tồn tại nhiều năm, phát triển thêm từng lớp mỗi mùa sinh trưởng.
Phân bố
Trong nước: Ở Việt Nam, thường thấy trên cây gỗ mục trong rừng hoặc công viên.
Trên thế giới: Gặp rộng rãi ở Bắc bán cầu: châu Á, châu Âu, Bắc Mỹ, và cả một số vùng nhiệt đới.
Tình trạng bảo tồn
Không nằm trong danh sách nguy cấp toàn cầu (IUCN Red List), nhưng có thể hiếm ở các khu vực rừng bị khai thác mạnh.
Giá trị, công dụng
Được dùng như các loài linh chi khác để hỗ trợ sức khỏe, tăng miễn dịch, chống viêm, hỗ trợ điều trị ung thư. Chứa polysaccharide, triterpenoid, và nhiều hợp chất sinh học có hoạt tính dược lý.
Mặt dưới màu trắng, khi khắc hoặc vẽ sẽ chuyển sang nâu, tạo thành tranh bền đẹp.
Giúp phân hủy gỗ, tái chế chất dinh dưỡng trong hệ sinh thái.