Lớp: Hai lá mầm - Magnoliopsida
Sinh học, sinh thái:
Cây mọc tự nhiên trong rừng thứ sinh, rừng rậm vùng núi đá vôi. Bên cạnh việc mọc tự nhiên, cây còn được con người trồng ở một số khu vực để khai thác làm dược liệu.
Phân bố:
Trong nước: Lạng Sơn, Quảng Ninh, Hòa Bình, Ninh Bình, Thanh Hóa, Nghệ An, Kon Tum, Quảng Trị (VQG Phong Nha – Kẻ Bàng), Phú Yên, Khánh Hòa, Ninh Thuận, Tây Ninh, Bà Rịa – Vũng Tàu và An Giang.
Nước ngoài: Myanmar, Trung Quốc, Nhật Bản, Thái Lan, Malaysia, Indonesia và Philippines.
Tình trạng bảo tồn:
Sách đỏ thế giới IUCN (2018) phân hạng loài ít quan tâm (LC)
Giá trị, công dụng:
Lá chữa đau bụng; gỗ và rễ cây thường được dùng để bồi bổ khí huyết, hỗ trợ điều trị các chứng đau nhức cơ thể, tê liệt chân tay và cảm mạo phát sốt.
Tại Vân Nam (Trung Quốc), rễ cây được sử dụng để điều trị các chứng viêm ruột cấp gây nôn mửa; ngoài ra, rễ còn được giã đắp ngoài da để chữa các chứng mẩn ngứa ở đầu hoặc lở mép.
Ở Đài Loan, rễ có tác dụng hạ sốt và chống nôn, trong khi lá được sấy khô và dùng như một loại thuốc hút thay thế cho thuốc lá.
Tại Thái Lan, vỏ và rễ của cây được sử dụng như một phương thuốc dân gian để điều trị sốt.
Biện pháp bảo vệ: