Lớp: Hai lá mầm - Magnoliopsida
Cây bụi thẳng đứng, cây gỗ nhỏ hoặc dây leo; cành và lá có lông tơ dày màu vàng hoặc trắng xám.
Cuống lá 5-10 mm; phiến lá hình thuôn dài hoặc hình elip-thuôn dài 9-15 × 4-8 cm, gốc hình nêm rộng hoặc tròn, đỉnh nhọn ngắn.
Chùm hoa ở nách lá, có lông tơ dày màu vàng nâu; cuống hoa 1,5-2 cm.
Lá đài 4-5 mm, có lông tơ dày màu vàng nâu, đỉnh hình tam giác.
Cánh hoa màu trắng hoặc hồng, hình trứng hoặc tròn dài 8-11 × 6-8 mm, có lông tơ dày màu trắng.
Nhị có kích thước khác nhau, dài nhất tới 15 mm, nhị khác dài 3-4 mm; bao phấn dài 1,5-2 mm. Vòi nhụy mỏng, khoảng 12 mm, đỉnh nhọn.
Sinh học, sinh thái:
Cây mọc tự nhiên ven rừng thứ sinh, các rừng thưa trên sườn núi, rừng cây bụi ở độ cao từ 500-1300 m.
Mùa ra hoa tháng 2-3, mùa quả tháng 4-6.
Phân bố:
Trong nước: Nghệ An (Xã Châu Hải, Quỳ Châu), Quảng Trị (VQG Phong Nha – Kẻ Bàng).
Nước ngoài: Trung Quốc (Vân Nam), Lào, Ấn Độ, Myanmar, Thái Lan, Việt Nam.
Tình trạng bảo tồn:
Sách đỏ thế giới IUCN (2022) phân hạng Loài ít quan tâm (LC)
Giá trị, công dụng:
Vỏ giã nát bó gãy xương, liền gân.
Biện pháp bảo vệ: