Cu li nhỏ có kích thước khiêm tốn, chiều dài cơ thể 18–22 cm, nặng 400–500 g. Bộ lông dày mềm, màu nâu xám hoặc vàng nhạt, trên lưng thường có vệt sẫm. Khuôn mặt tròn, đôi mắt lớn màu nâu sẫm thích nghi hoàn hảo với đời sống ban đêm. Tai nhỏ, gần như ẩn dưới lớp lông. Đuôi tiêu biến, không nhìn thấy rõ. Bốn chi khỏe, bàn tay và bàn chân có ngón phát triển, giúp bám chắc vào cành cây.
Loài này phân bố chủ yếu ở Việt Nam, Lào, Campuchia và một phần miền nam Trung Quốc. Ở Việt Nam, chúng có mặt tại nhiều tỉnh miền Trung, Tây Nguyên và rải rác ở phía Bắc, đặc biệt trong các khu rừng thường xanh, rừng tre nứa thứ sinh và rừng núi đá vôi.
Cu li nhỏ hoạt động về đêm, ban ngày ngủ cuộn tròn trong hốc cây hoặc bụi rậm. Chúng di chuyển chậm chạp, chủ yếu leo bò trên cành cây, ít khi nhảy. Thức ăn gồm côn trùng, nhựa cây, mật hoa và quả chín. Thời gian mang thai kéo dài khoảng 6 tháng, thường chỉ sinh 1 con non. Đặc biệt, chúng có tuyến độc ở vùng cánh tay; khi liếm vào và cắn, chất độc này có thể gây thương tổn cho kẻ thù.
Khả năng di chuyển chậm rãi, ít gây tiếng động giúp cu li nhỏ tránh được thú săn mồi. Đôi mắt to hỗ trợ thị lực trong đêm tối. Tuyến độc là đặc điểm hiếm gặp trong linh trưởng, giúp chúng phòng thủ hiệu quả.
Cu li nhỏ đang đối mặt với nguy cơ tuyệt chủng do mất môi trường sống và nạn săn bắt để buôn bán thú cảnh hoặc dùng trong y học cổ truyền. Loài này được xếp hạng Nguy cấp (Endangered – EN) trong Sách Đỏ IUCN, nằm trong Phụ lục I CITES và thuộc nhóm IB theo Nghị định 84/2021/NĐ-CP của Việt Nam – nghiêm cấm khai thác, nuôi nhốt và buôn bán. Các chương trình bảo tồn và nâng cao nhận thức cộng đồng đóng vai trò quan trọng trong việc bảo vệ loài linh trưởng độc đáo này.